Có 2 kết quả:
翻盘 fān pán ㄈㄢ ㄆㄢˊ • 翻盤 fān pán ㄈㄢ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a comeback
(2) (of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
(2) (of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a comeback
(2) (of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
(2) (of a doctor's assessment of the gender of a fetus) to turn out to be wrong
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0